1. Đại Cương
- Nấm tóc là tình trạng viêm, gây thương tổn tóc, nang tóc da đầu và vùng da xung quanh do nấm.
- Bệnh chủ yếu gặp ở trẻ nhỏ mà hiếm gặp hơn ở
người lớn. Bệnh phân bổ rộng khắp trên thế giới. Tuy nhiên, nấm tóc hay gặp ở
vùng nông thôn hơn thành thị. Bệnh thường mang tính lây truyền và gặp ở các
thành viên trong gia đình hoặc cùng lớp học.
2. Nguyên Nhân
- Nấm
dermatophyte là nguyên nhân chủ yếu của nấm tóc. Trong đó, nấm hay gặp là
Microsporum và Trichophyton. Ở Anh và Bắc Mỹ, nguyên nhân hay gặp nhất là do
nấm Trichophyton tonsurans (chiếm 90%). Tuy nhiên, nghiên cứu ở Việt nam cho
thấy nấm M. canis hay gặp hơn.
- Nấm tóc Piedra trắng do nấm Trichophyton
beigelii gây nên. Nấm tóc Piedra đen do nấm Piedraia hortae gây nên.
Cùng với
đại dịch HIV (Human Immunodeficiency Virus-virút gây suy giảm miễn dịch ở người),
nhiễm nấm tóc Piedra cũng gia tăng. Ngoài biểu hiện ở tóc, nấm tóc Piedra cũng
có thể gây nhiễm nấm huyết và các cơ quan nội tạng.
- Phân loại nấm dermatophyte dựa trên cách lây truyền
3. Chẩn đoán
a) Chẩn
đoán xác định
- Nấm tóc
Piedra: có hai dạng chính là Piedra đen và Piedra trắng.
Lâm sàng
+ Người bệnh Piedra đen thường biểu hiện triệu chứng nốt màu nâu hoặc đen dọc theo thân tóc. Nhiễm nấm thường bắt đầu dưới lớp biểu bì của sợi tóc và lan rộng ra ngoài. Tóc vỡ có thể xảy ra do vỡ nốt tại thân tóc. Khi các nốt lớn, chúng có thể bọc thân tóc.
+ Trong
nấm tóc Piedra trắng, nhiễm nấm cũng bắt đầu bên dưới lớp biểu bì và phát triển
thông qua thân tóc gây suy yếu và gẫy tóc. Các nốt mềm, ít dính, màu trắng nhưng
cũng có thể là màu đỏ, xanh lá cây hoặc màu nâu sáng. Tỷ lệ Piedra trắng tăng
lên kể từ khi bắt đầu của đại dịch HIV. Ở những người bệnh suy giảm miễn dịch,
T. beigelii có thể gây ra nhiễm nấm hệ thống nghiêm trọng với sốt, nấm huyết,
thâm nhiễm phổi, tổn thương da (sẩn mụn nước và xuất huyết, hoại tử trung tâm)
và bệnh thận.
+ So sánh Piedra trắng và đen
Lâm sàng:
+ Biểu
hiện có thể nhẹ không viêm tương tự như viêm da dầu (nguyên nhân hay gặp là T.
tonsurans) đến phản ứng mụn mủ nặng kèm rụng tóc, với tên hay gọi là kerion
(tầng ong). Rụng tóc có hoặc không kèm vảy da.
+ Là hậu
quả phản ứng quá mức của cơ thể gây biểu hiện mảng mủ, ướt, kèm hình thành các
ổ áp xe nhỏ và rụng tóc. Một số người bệnh có biểu hiện toàn thân, mệt mỏi, sưng
hạch. Tóc ở vùng tổn thương có thể mọc lại, tuy nhiên khi tổn thương lâu, có
thể để lại sẹo và gây rụng tóc vĩnh viễn.
+ Tình
trạng mang nấm T. tonsurans là tình trạng không biểu hiện lâm sàng nhưng khi
nuôi cấy nấm dương tính. Tình trạng này thường gặp hơn ở người lớn, người có
tiếp xúc với trẻ bị bệnh. Có thể coi người mang nấm cũng là tình trạng nhiễm
bệnh và nên được điều trị để hạn chế sự tái phát ở trẻ nhỏ.
Nấm dermatophytes xâm nhập và tồn tại ở tóc
theo ba hình thức, nội sợi, ngoại sợi và favus. . Dạng nội sợi: biểu hiện lâm
sàng đa dạng với vảy da, mảng rụng tóc với chấm đen, hình thành kerion. T.
tonsurans và T. violaceum là hai nguyên nhân quan trọng của nhiễm nấm nội sợi.
. Dạng
ngoại sợi: lớp biểu bì bên ngoài sợi tóc bị phá hủy. Nhiễm nấm ngoại sợi có thể
bắt màu huỳnh quang (Microsporum) hoặc không (Microsporum và Trichophyton) dưới
ánh sáng đèn Wood. Biểu hiện lâm sàng đa dạng từ mảng bong vảy hoặc mảng rụng
tóc kèm viêm từ ít đến nặng, hình thành kerion.
. Dạng Favus là dạng nặng nhất của nhiễm nấm
dermatophyte ở tóc. Nguyên nhân chủ yếu là do T. schoenleinii. Dưới đèn Wood có
thể thấy ánh sáng huỳnh quang màu trắng hơi xanh da trời. Favus biểu hiện mảng
vảy tiết màu vàng, dày chứa sợi và mảng da chết. Khi nhiễm nấm mãn tính có thể
gây nên rụng tóc sẹo.
Cận lâm
sàng
+ Soi
tươi: bệnh phẩm là vảy da, tóc. Soi tươi trực tiếp trong KOH 10-20%, có thể sử
dụng với mực xanh. Kết hợp nhuộm với màu cam acridin, màu trắng calcofluor và
blankophor và sử dụng kính hiển vi huỳnh quang phát hiện polysaccharid của
thành tế bào nấm. Trên tiêu bản soi tươi trực tiếp thấy hình ảnh sợi nấm chia
đốt và phân nhánh.
+ Nuôi
cấy: môi trường cơ bản là Sabouraud. Thời gian nuôi cấy để kết luận dương tính
là 7-14 ngày và để kết luận âm tính là 21 ngày.
+ Mô bệnh
học: sinh thiết thường ít được chỉ định trong chẩn đoán nấm nông. 58 Chẩn đoán
xác định chủ yếu dựa vào lâm sàng và xét nghiệm trực tiếp tìm nấm tại thương
tổn.
b) Chẩn
đoán phân biệt
- Nấm tóc
Piedra: chấy, gẫy tóc, tóc nốt, Trichomycosis axillaris, rận mu.
- Nấm đầu:
viêm da dầu, rụng tóc thể mảng, tật nhổ tóc, vảy nến, viêm da mủ, viêm nang
lông, lichen phẳng, lupus đỏ dạng đĩa, viêm nang lông.
4. Điều Trị
a) Nguyên
tắc chung
- Cắt tóc
ngắn
- Gội đầu
bằng các dung dịch sát khuẩn và chống nấm.
- Sử dụng
thuốc chống nấm thận trọng và theo dõi kỹ. - Điều trị các nhiễm khuẩn kèm theo.
b) Điều
trị cụ thể
- Nấm tóc
Piedra: nhổ tóc có tổn thương nốt cùng với gội đầu bằng dầu gội có lưu huỳnh,
ketoconazol 2%. Terbinafin uống có hiệu quả.
- Nấm da
đầu Người lớn: dùng một trong các thuốc sau
+
Fluconazol: 6 mg/kg/ngày × 3-6 tuần + Griseofulvin: 20 mg/kg/ngày × 6-8 tuần +
Itraconazol: 5 mg/kg/ngày × 4-8 tuần + Terbinafin: 250 mg/ngày × 2-4 tuần
Trẻ em:
dùng một trong các thuốc sau
+
Fluconazol: 6 mg/kg/ngày × 6 tuần + Griseofulvin: 20-25 mg/kg/ngày × 6-8 tuần +
Itraconazol: 3-5 mg/kg/ngày × 6 tuần + Terbinafin: 62,5 mg/ngày (<20 kg),
125 mg/ngày (20-40 kg) hoặc 250 mg/ngày (>40 kg) × 2-6 tuần.
5. Tiến triển và biến chứng
- Một số
trường hợp có thể gây rụng tóc vĩnh viễn, gây sẹo.
- Trong các trường hợp nặng hoặc suy giảm miễn
dịch, nấm có thể xâm nhập sâu và có thể gây nhiễm nấm huyết hoặc nội tạng.
6. Phòng bệnh
- Vệ sinh
tóc thường xuyên.
- Hạn chế
gội đầu vào ban đêm.
- Giữ khô tóc.
- Hạn chế trẻ nhỏ chơi với súc vật